GIẢI PHÁP CÁCH NHIỆT CHO MÁI TÔN 1 LỚP
Cách nhiệt mái tôn không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng và tạo không gian dưới mái tôn thoải mái hơn, mà còn bảo vệ cấu trúc và tài sản bên trong. Đồng thời, việc cách nhiệt mái tôn cũng giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và tăng tuổi thọ của mái tôn.
MÔ TẢ
Nắng gay gắt và biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt là những thách thức mà chúng ta đang phải đối mặt. Trong khi mái tôn là một phần quan trọng trong kiến trúc và công trình, việc cách nhiệt mái tôn trở nên cực kỳ cần thiết.
Xốp Remak® XPS là một lựa chọn tối ưu cho cách nhiệt mái tôn, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội so với bông khoáng hoặc bông thủy tinh. Ngoài ra, chúng cũng không chứa các thành phần ăn mòn kim loại, chịu nước tốt, giúp bảo vệ mái tôn gấp 3 lần so với các sản phẩm cách nhiệt thông thường khác.
Xốp cách nhiệt Remak® XPS giải pháp cách nhiệt, cách âm và chống thấm dột tăng cường hiệu quả cho hệ mái tôn cũ, thi công dễ dàng với chi phí thấp.
ƯU ĐIỂM
Bảo vệ công trình
Remak® XPS bảo vệ công trình khỏi những tác nhân thời tiết bất lợi, nâng cao tuổi thọ công trình
Cách nhiệt siêu hạng
Xốp Remak® XPS với hệ số dẫn nhiệt đạt 0,038 W/m.k sản phẩm lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt
Dễ dàng lắp đặt
Remak® XPS dễ thi công và lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ, dụng cụ thi công đơn giản.
Độ bền cao
Remak® XPS có độ bền lên đến 50 năm nếu được thi công đúng cách
Cách âm hiệu quả
Remak® XPS có khả năng kháng âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
Có thể tái chế
Remak® XPS dễ dàng chuyển đổi và tái sử dụng lại thay vì thải ra môi trường.
Kháng nước
Xốp Remak® XPS có khả năng chống thấm nước và không bị hấp thụ bởi nước.
Khả năng chống cháy
Remak® XPS có khả năng chống cháy, giúp gia tăng tính an toàn cho công trình và gia chủ.
Kháng nấm mốc, vi khuẩn
Remak® XPS không dễ bị ẩm ướt do đó hạn chế được sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn
Thông số kỹ thuật
-
Độ bền chịu nén: (ASTM D1621 hoặc ISO 844:2014)
250 - 410kPa -
Độ bền uốn: (ASTM C230 hoặc ISO 1209-1:2007) 260 - 800kPa
-
Hệ số cách âm: (ISO 10534 - 2:1998) Max 80dB
-
Hệ số dẫn nhiệt: (ASTM 518) Min 0,038 W/m.k
-
Độ co ngót tuyến tính: (ASTM D2126) Max 2%
-
Độ hấp thụ nước: (ASTM D272 hoặc ISO 2896:2001) Max 0,65%/V
-
Khả năng chống cháy: (ASTM E84) Class B1