GIẢI PHÁP CÁCH NHIỆT HỆ MÁI NHÀ XANH REMAK® GREEN ROOF
Remak® XPS có khả năng hấp thụ nước tối thiểu và giá trị cách nhiệt cao nên dùng thi công bên dưới đất và phía trên mái bê-tông của Hệ mái xanh Remak® Green Roof. Vật liệu này tạo ra một rào cản nhiệt liên tục. Thậm chí, bạn có thể dùng gạch lát nền cùng đá dằn bên trên để làm thành lối đi và khu vực giải trí.
MÔ TẢ
Là một phương thức dựa vào thiên nhiên, giải pháp cách nhiệt mái nhà xanh giúp giảm tải hệ thống thoát nước trong mùa mưa, giảm tiêu thụ năng lượng thông qua việc giảm chi phí làm mát, giảm hiệu ứng đảo nhiệt, tạo không gian trong lành cho con người làm việc, sinh sống và vui chơi.
Trồng cây xanh trên mái là giải pháp tuyệt vời để giảm thiểu tác động của nắng, giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian xanh cho các khu đô thị và còn giúp bảo vệ môi trường.
Việc lựa chọn vật liệu cách nhệt cho hệ mái sinh thái rất quan trọng. Vật liệu phải cách âm, cách nhiệt tốt; chịu được môi trường ẩm ướt; chịu được tải trọng của đất và cây trồng phía trên mà không bị biến dạng. Tấm xốp cách nhiệt, cách âm Remak® XPS hội tụ đầy đủ những yêu cầu đó, góp phần vào việc giảm thải Carbon, chống ô nhiễm môi trường và cung cấp không gian xanh trong đô thị.
ƯU ĐIỂM
Bảo vệ công trình
Remak® XPS bảo vệ công trình khỏi những tác nhân thời tiết bất lợi, nâng cao tuổi thọ công trình
Cách nhiệt siêu hạng
Xốp Remak® XPS với hệ số dẫn nhiệt đạt 0,038 W/m.k sản phẩm lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt
Dễ dàng lắp đặt
Remak® XPS dễ thi công và lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ, dụng cụ thi công đơn giản.
Độ bền cao
Remak® XPS có độ bền lên đến 50 năm nếu được thi công đúng cách
Cách âm hiệu quả
Remak® XPS có khả năng kháng âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
Có thể tái chế
Remak® XPS dễ dàng chuyển đổi và tái sử dụng lại thay vì thải ra môi trường.
Kháng nước
Xốp Remak® XPS có khả năng chống thấm nước và không bị hấp thụ bởi nước.
Khả năng chống cháy
Remak® XPS có khả năng chống cháy, giúp gia tăng tính an toàn cho công trình và gia chủ.
Kháng nấm mốc, vi khuẩn
Remak® XPS không dễ bị ẩm ướt do đó hạn chế được sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn
Thông số kỹ thuật
-
Độ bền chịu nén: (ASTM D1621 hoặc ISO 844:2014)
250 - 410 kPa -
Độ bền uốn: (ASTM C230 hoặc ISO 1209-1:2007)
260 - 800 kPa -
Hệ số cách âm: (ISO 10534 - 2:1998)
Max 80dB -
Hệ số dẫn nhiệt: (ASTM 518)
Min 0,038 W/m.k -
Độ co ngót tuyến tính: (ASTM D2126) Max 2%
-
Độ hấp thụ nước: (ASTM D272 hoặc ISO 2896:2001)
Max 0,65%/V -
Khả năng chống cháy: (ASTM E84) Class B1