GIẢI PHÁP CÁCH NHIỆT CHO HỆ MÁI NGÓI
Mái ngói có ưu điểm cách âm – cách nhiệt tốt. Bên cạnh đó, hạn chế của chúng là khó phát hiện việc bị thấm dột và vấn đề sửa chữa phức tạp. Do đó, sử dụng Remak® XPS công nghệ cao làm lớp chống thấm cho mái ngói là việc cần thiết, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí thi công cùng thời gian sửa chữa sau này.
MÔ TẢ
Mái ngói hiện được nhiều công trình tin dùng, từ nhà cấp 4 đến biệt thự bởi yếu tố thẩm mỹ, cách âm cách nhiệt tốt, mang lại không gian sống thoải mái.
Vì được sản xuất từ nguyên liệu đất sét nên các loại ngói có ưu điểm lớn nhất chính là khả năng cách âm – giảm thiểu tiếng ồn, cách nhiệt và hạn chế hấp thu nhiệt vào trong không gian.
Remak® XPS cách nhiệt cho mái nói, ngăn cản bức xạ nhiệt truyền đối lưu từ lớp không khí nóng dưới mái ngói vào không gian trong nhà.
Tấm xốp Remak® XPS có tính chất nhẹ, dễ vận chuyển, dễ thi công và an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Việc cách nhiệt mái ngói bằng Remak® XPS có thể giúp giảm tiếng ồn và rung động từ mưa, gió cùng các yếu tố khác; tạo ra một môi trường sinh sống, làm việc yên tĩnh hơn.
ƯU ĐIỂM
Bảo vệ công trình
Remak® XPS bảo vệ công trình khỏi những tác nhân thời tiết bất lợi, nâng cao tuổi thọ công trình
Cách nhiệt siêu hạng
Xốp Remak® XPS với hệ số dẫn nhiệt đạt 0,038 W/m.k sản phẩm lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt
Dễ dàng lắp đặt
Remak® XPS dễ thi công và lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ, dụng cụ thi công đơn giản.
Độ bền cao
Remak® XPS có độ bền lên đến 50 năm nếu được thi công đúng cách
Cách âm hiệu quả
Remak® XPS có khả năng kháng âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
Có thể tái chế
Remak® XPS dễ dàng chuyển đổi và tái sử dụng lại thay vì thải ra môi trường.
Kháng nước
Xốp Remak® XPS có khả năng chống thấm nước và không bị hấp thụ bởi nước.
Khả năng chống cháy
Remak® XPS có khả năng chống cháy, giúp gia tăng tính an toàn cho công trình và gia chủ.
Kháng nấm mốc, vi khuẩn
Remak® XPS không dễ bị ẩm ướt do đó hạn chế được sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn
Thông số kỹ thuật
-
Độ bền chịu nén: (ASTM D1621 hoặc ISO 844:2014) Min150 - 350kPa
-
Độ bền uốn: (ASTM C230 hoặc ISO 1209-1:2007) 180 - 400kPa
-
Hệ số cách âm: (ISO 10534 - 2:1998)
Max 80dB -
Hệ số dẫn nhiệt: (ASTM 518) Min 0,038 W/m.k
-
Độ co ngót tuyến tính: (ASTM D2126) Max 3%
-
Độ hấp thụ nước: (ASTM D272 hoặc ISO 2896:2001) Max 0,65%/V
-
Khả năng chống cháy: (ASTM E84) Class B1