GIẢI PHÁP LÓT NỀN ĐƯỜNG GIAO THÔNG
Với đặc tính siêu nhẹ, chịu nén cao cùng khả năng chống thấm, cách nhiệt tuyệt vời, Remak® XPS chính là vật liệu lót nền quan trọng cho các công trình xây dựng giao thông đường bộ như đường cao tốc, đường băng sân bay…
MÔ TẢ
Nhiều tuyến đường và đường cao tốc được xây dựng thêm mỗi năm để đáp ứng nhu cầu đi lại và vận tải ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, nhiều con đường xây mới có thể được xây dựng trên nền đất lỏng lẻo hoặc yếu nên không có khả năng chịu tải trọng lớn và dễ bị nứt gãy hay sụt lún.
Các công trình đường giao thông là nơi thường xuyên phải chịu tải trọng lớn nên yếu tố chịu lực của mặt đường là điều quan trọng. Nếu nền đất lỏng lẻo hoặc yếu thì bề mặt đường dễ bị nứt gãy hay sụt lún. Vì vậy, quá trình thi công cần nền móng chắc chắn. Với khả năng chịu lực nén lên đến 800kPa cùng đặc tính chống thấm nước, chống đọng sương, Remak® XPS chính là vật liệu tôn nền hoàn hảo, thích hợp cho việc làm đường. Đặc biệt là đường cao tốc, đường sân bay, đường giao thông ở các khu vực có khí hậu băng giá, ẩm thấp…
Bên cạnh đó, quá trình thử nghiệm và sử dụng thực tế còn cho thấy xốp XPS khó bị biến dạng trong suốt tuổi thọ của công trình, với độ bền lên đến 50 năm.
ƯU ĐIỂM
Bảo vệ công trình
Remak® XPS bảo vệ công trình khỏi những tác nhân thời tiết bất lợi, nâng cao tuổi thọ công trình
Cách nhiệt siêu hạng
Xốp Remak® XPS với hệ số dẫn nhiệt đạt 0,038 W/m.k sản phẩm lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt
Dễ dàng lắp đặt
Remak® XPS dễ thi công và lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ, dụng cụ thi công đơn giản.
Độ bền cao
Remak® XPS có độ bền lên đến 50 năm nếu được thi công đúng cách
Cách âm hiệu quả
Remak® XPS có khả năng kháng âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
Có thể tái chế
Remak® XPS dễ dàng chuyển đổi và tái sử dụng lại thay vì thải ra môi trường.
Kháng nước
Xốp Remak® XPS có khả năng chống thấm nước và không bị hấp thụ bởi nước.
Khả năng chống cháy
Remak® XPS có khả năng chống cháy, giúp gia tăng tính an toàn cho công trình và gia chủ.
Kháng nấm mốc, vi khuẩn
Remak® XPS không dễ bị ẩm ướt do đó hạn chế được sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn
Thông số kỹ thuật
-
Độ bền chịu nén: (ASTM D1621 hoặc ISO 844:2014) Min 600kPa
-
Độ bền uốn: (ASTM C230 hoặc ISO 1209-1:2007) Min 800kPa
-
Hệ số cách âm: (ISO 10534 - 2:1998) Max 80dB
-
Hệ số dẫn nhiệt: (ASTM 518) Min 0,038 W/m.k
-
Độ co ngót tuyến tính: (ASTM D2126) Max 1.7%
-
Độ hấp thụ nước: (ASTM D272 hoặc ISO 2896:2001) Max 0,65%/V
-
Khả năng chống cháy: (ASTM E84) Class B1