GIẢI PHÁP CÁCH NHIỆT CHỐNG ẨM CHO BỂ BƠI
Khi xây dựng và vận hành một bể bơi, việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thoải mái cho người dùng và tiết kiệm năng lượng. Một giải pháp cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giữ nhiệt độ bể ổn định mà còn ngăn chặn sự thất thoát nhiệt và mất năng lượng.
Mô tả
Cách nhiệt chống ẩm cho bể bơi là cần thiết để đảm bảo một môi trường lý tưởng cho người sử dụng. Việc kiểm soát độ ẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và đảm bảo sức khỏe cho mọi người. Ngoài ra, cách nhiệt cũng bảo vệ cấu trúc xây dựng khỏi hư hỏng do hơi nước và độ ẩm, tăng tuổi thọ của bể bơi. Không chỉ vậy, việc cách nhiệt chống ẩm còn giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra một môi trường thoải mái, không ẩm ướt và khó chịu cho người sử dụng.
Sử dụng xốp Remak® XPS là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt và giảm thiểu thất thoát nhiệt cho bể bơi trong mùa đông. Việc cách nhiệt cho bể bơi giúp giữ cho nước trong bể luôn ở nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí đáng kể.
ƯU ĐIỂM
Bảo vệ công trình
Remak® XPS bảo vệ công trình khỏi những tác nhân thời tiết bất lợi, nâng cao tuổi thọ công trình
Cách nhiệt siêu hạng
Xốp Remak® XPS với hệ số dẫn nhiệt đạt 0,038 W/m.k sản phẩm lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt
Dễ dàng lắp đặt
Remak® XPS dễ thi công và lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ, dụng cụ thi công đơn giản.
Độ bền cao
Remak® XPS có độ bền lên đến 50 năm nếu được thi công đúng cách
Cách âm hiệu quả
Remak® XPS có khả năng kháng âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
Có thể tái chế
Remak® XPS dễ dàng chuyển đổi và tái sử dụng lại thay vì thải ra môi trường.
Kháng nước
Xốp Remak® XPS có khả năng chống thấm nước và không bị hấp thụ bởi nước.
Khả năng chống cháy
Remak® XPS có khả năng chống cháy, giúp gia tăng tính an toàn cho công trình và gia chủ.
Kháng nấm mốc, vi khuẩn
Remak® XPS không dễ bị ẩm ướt do đó hạn chế được sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn
Thông số kỹ thuật
-
Độ bền chịu nén: (ASTM D1621 hoặc ISO 844:2014) Min 550kPa
-
Độ bền uốn: (ASTM C230 hoặc ISO 1209-1:2007) Min 800kPa
-
Hệ số cách âm: (ISO 10534 - 2:1998) Max 80dB
-
Hệ số dẫn nhiệt: (ASTM 518) Min 0,038 W/m.k
-
Độ co ngót tuyến tính: (ASTM D2126) Max 2%
-
Độ hấp thụ nước: (ASTM D272 hoặc ISO 2896:2001) Max 0,65%/V
-
Khả năng chống cháy: (ASTM E84) Class B1