CÁCH NHIỆT CHO HỆ TƯỜNG ĐÔI
Tùy theo mục đích/nhu cầu cách âm – cách nhiệt của từng công trình tường đôi, có thể lựa chọn xốp Remak® XPS công nghệ cao dày 2.5cm hoặc 5cm với các tỷ trọng khác nhau để đạt hiệu quả và tiết kiệm chi phí tối ưu.
MÔ TẢ
Vì dày hơn tường đơn nên khả năng cách âm – cách nhiệt – chống nóng của tường đôi có phần tốt hơn. Tuy nhiên, trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa khắc nghiệt của Việt Nam, các bức tường đôi có kết cấu thông thường, đặc biệt là tường đôi nhà hướng Tây không thể đáp ứng được yêu cầu chống nóng. Bởi chúng không có khoảng không lưu thông không khí và không thể tản nhiệt. Đồng thời, việc không có khoảng không để tiêu bớt âm lượng cũng dẫn đến khả năng chặn tiếng ồn bị hạn chế.
Với đặc tính nhẹ, dễ cắt gọt và thi công, tấm Xốp cách nhiệt Remak® dễ dàng chèn vào giữa 2 lớp tường xây trong quá trình trình thi công. Chúng có tác dụng ngăn chặn truyền nhiệt, hơi nóng từ bên ngoài xâm nhập vào trong tòa nhà, duy trì sự ổn định nhiệt, chống lại tiếng ồn hiệu quả nhờ hệ số dẫn nhiệt cực thấp.
Lưu ý: Trong quá trình thi công, cần thiết phải đặt đai thép liên kết giữa 2 bức tường với nhau để đảm bảo tính liên kết chắc chắn.
ƯU ĐIỂM
Bảo vệ công trình
Remak® XPS bảo vệ công trình khỏi những tác nhân thời tiết bất lợi, nâng cao tuổi thọ công trình
Cách nhiệt siêu hạng
Xốp Remak® XPS với hệ số dẫn nhiệt đạt 0,038 W/m.k sản phẩm lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt
Dễ dàng lắp đặt
Remak® XPS dễ thi công và lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ, dụng cụ thi công đơn giản.
Độ bền cao
Remak® XPS có độ bền lên đến 50 năm nếu được thi công đúng cách
Cách âm hiệu quả
Remak® XPS có khả năng kháng âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
Có thể tái chế
Remak® XPS dễ dàng chuyển đổi và tái sử dụng lại thay vì thải ra môi trường.
Kháng nước
Xốp Remak® XPS có khả năng chống thấm nước và không bị hấp thụ bởi nước.
Khả năng chống cháy
Remak® XPS có khả năng chống cháy, giúp gia tăng tính an toàn cho công trình và gia chủ.
Kháng nấm mốc, vi khuẩn
Remak® XPS không dễ bị ẩm ướt do đó hạn chế được sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn
Thông số kỹ thuật
-
Độ bền chịu nén: (ASTM D1621 hoặc ISO 844:2014) 150 -410kPa
-
Độ bền uốn: (ASTM C230 hoặc ISO 1209-1:2007) 180 - 400kPa
-
Hệ số cách âm: (ISO 10534 - 2:1998) Max 80dB
-
Hệ số dẫn nhiệt: (ASTM 518) Min 0,038 W/m.k
-
Độ co ngót tuyến tính: (ASTM D2126) Max 3%
-
Độ hấp thụ nước: (ASTM D272 hoặc ISO 2896:2001) Max 0,65%/V
-
Khả năng chống cháy: (ASTM E84) Class B1, B2